Toyota Corolla Altis
- Giá: Liên hệ0901.086.379
MUA XE TRẢ GÓP - Chỉ cần TRẢ TRƯỚC 10 - 30 %
- + Giao xe & thùng trong 20 ngày.
- + Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- + Lãi suất ưu đãi, không cần thế chấp
Dịch vụ ĐÓNG THÙNG XE TẢI
Thông số kỹ thuật | : | ||
Hãng sản xuất | : # | ||
Xuất xứ | : Indonesia | ||
Tải trọng | : 0 kg | ||
Tổng trọng tải | : kg | ||
Kích thước tổng thể | : | ||
Kích thước thùng | : | ||
Dung tích xy lanh | : | ||
Hệ thống trợ lực | : | ||
Hệ thống phanh | : | ||
Lốp xe | : | ||
kiểu ca bin | : | ||
Màu xe | : | ||
Phụ kiện kèm theo | : | ||
Tình trạng | : Mới 100% | ||
Thời gian bảo hành | : # |
|
Altis 1.8G |
|
|
1.8-lít (1ZZ-FE) |
|
Hộp số |
5 số tay |
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||
Dài x Rộng x Cao |
mm |
4530x1705x1500 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau |
mm |
1480/1460 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
167,8 |
Trọng lượng không tải |
kg |
1085 |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1460 |
KHUNG XE |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Sau |
Thanh xoắn ETA |
|
Phanh (Trước/Sau) |
|
Ðĩa thông gió/ Ðĩa |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.1 |
Dung tích bình xăng |
lít |
55 |
Vỏ xe và mâm xe |
|
195/60 R15 88V Mâm đúc |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
|
4 xylanh thẳng hàng, cam kép với WT-i, 16 van |
Dung tích công tác |
cc |
1794 |
Công suất tối đa (EEC Net) |
HP/rpm |
134/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) |
Kg.m/rpm |
17,4/4200 |
Hệ thống nhiên liệu |
|
EFI (Phun nhiên liệu điện tử) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||
* ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) + EBD (bộ phận phân bố lực phanh điện tử) |
Có |
|
* BA (bộ phận trợ giúp khi phanh gấp) |
Có |
|
* Khóa cửa điều khiển từ xa có chức năng chống trộm |
Có |
|
* Túi khí (ghế người lái) |
Có |
|
* Bảng đồng hồ kiểu Optitron |
Có |
|
* Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
|
* Hệ thống đèn kiểm soát tự động |
Có |
|
* Đèn sương mù |
Có |
|
* Cụm đèn sau với công nghệ LED |
Có |
|
* Đèn báo phanh trên cao với công nghệ LED |
Có |
|
* Ăng ten in trên kính sau |
Có |
|
* Gối đỡ tay ghế sau có khay đựng ly |
Có |
|
* Ghế gập 60:40 |
Có |
|
* Kính hấp thụ nhiệt |
Có |
|
* Rèm che nắng phía sau |
Có |
|
* Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
|
* Gương chiếu hậu ngoài gập điện |
Có |
|
* Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, 6loa |
|
* Nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
|
* Ðiều hoà nhiệt độ (loại nút nhấn và gạt) |
Có |