Toyota Vios 1.5G
- Giá: Liên hệ0901.086.379
MUA XE TRẢ GÓP - Chỉ cần TRẢ TRƯỚC 10 - 30 %
- + Giao xe & thùng trong 20 ngày.
- + Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- + Lãi suất ưu đãi, không cần thế chấp
Dịch vụ ĐÓNG THÙNG XE TẢI
Thông số kỹ thuật | : | ||
Hãng sản xuất | : # | ||
Xuất xứ | : Indonesia | ||
Tải trọng | : 0 kg | ||
Tổng trọng tải | : kg | ||
Kích thước tổng thể | : | ||
Kích thước thùng | : | ||
Dung tích xy lanh | : | ||
Hệ thống trợ lực | : | ||
Hệ thống phanh | : | ||
Lốp xe | : | ||
kiểu ca bin | : | ||
Màu xe | : | ||
Phụ kiện kèm theo | : | ||
Tình trạng | : Mới 100% | ||
Thời gian bảo hành | : # |
TOYOTA VIOS 1.5G
Động cơ |
1.5 lít (1NZ-FE, xăng không chì) |
|
Hộp số |
5 số tay |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
||
Dài x Rông x Cao |
mm |
4285 x 1695 x 1450 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2500 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu |
mm |
158 |
Trọng lượng không tải |
kg |
950 |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1480 |
KHUNG XE |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Kiểu McPherson với thanh cân bằng |
|
Sau |
Thanh xoắn ETA với thanh cân bằng |
Phanh (Trước/Sau) |
|
Đĩa thông gió/Đĩa |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
4.9 |
Dung tích bình xăng |
lít |
45 |
Vỏ và mâm xe |
|
185/55 R15 Mâm đúc |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
|
4 xy lanh thẳng hàng, cam kép VVT-i |
Dung tích công tác |
cc |
1497 |
Công suất tối đa (EEC Net) |
HP/rpm |
107/6000 |
Mô men xoắn tối đa (EEC Net) |
Kg.m/rpm |
14.5/4200 |
Hệ thống nhiên liệu |
|
EFI (Phun nhiên liệu điện tử) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||
Đèn trước và cụm đèn sau |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|
Đèn sương mù |
Có |
|
Đèn báo rẽ bên hông xe |
Có |
|
Cửa sổ, khoá cửa và kính chiếu hậu |
Điều khiển điện |
|
Hộp để đồ trên bảng điều khiển |
Có |
|
Khay đựng đồ dưới gầm ghế |
Có |
|
Bảng đồng hồ |
Kiểu Analog |
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
|
Tay lái trợ lưc điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
|
Ghế người lái điều chỉnh độ cao |
Có |
|
Điều hoà nhiệt độ |
Điều khiển tay |
|
Hệ thống âm thanh |
AF/FM,Cassatte CD 6 đĩa, MP3, 4, loa |
|
Chốt khoá bảo vệ trẻ em |
Có |
|
Dây đai an toàn các ghế |
Có |