XE TẢI HOWO 4 CHÂN 375
- Giá: Liên hệ0901.086.379
MUA XE TRẢ GÓP - Chỉ cần TRẢ TRƯỚC 10 - 30 %
- + Giao xe & thùng trong 20 ngày.
- + Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- + Lãi suất ưu đãi, không cần thế chấp
Dịch vụ ĐÓNG THÙNG XE TẢI
Thông số kỹ thuật | : | ||
Hãng sản xuất | : HOWO | ||
Xuất xứ | : Trung Quốc | ||
Tải trọng | : 17,310 kg | ||
Tổng trọng tải | : 31,000 kg | ||
Kích thước tổng thể | : 11.995x2.500x3.870(mm) | ||
Kích thước thùng | : 9.280x2.350x2.400(mm) | ||
Dung tích xy lanh | : 9726cm3 | ||
Hệ thống trợ lực | : Có | ||
Hệ thống phanh | : | ||
Lốp xe | : 12.00R20 | ||
kiểu ca bin | : | ||
Màu xe | : | ||
Phụ kiện kèm theo | : | ||
Tình trạng | : Mới 100% | ||
Thời gian bảo hành | : 20.000 km hoặc 12 tháng |
XE TẢI HOWO 4 CHÂN 375 |
|
Động cơ |
SINOTRUK |
Model |
WD615.96 (EURO III) |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
9726cm3 |
Đường kính xilanh x Hành trình làm việc |
126x130 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
375Hp/2200 (vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1350Nm/1100-1600(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, lò xo ép biên, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính 430mm |
Hộp số |
Model: HW10, loại 10 số tiến 2 số lùi. Có đồng tốc, trợ lực hơi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực. |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, dẫn động khí nén 02 dòng. |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực. |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
LỐP XE |
|
Trước/sau |
12.00R20 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
11.995x2.500x3.870(mm) |
Kich thước thùng hàng(DxRxC) |
9.280x2.350x2.400(mm) |
Vệt bánh trước/vệt bánh sau. |
2022/1830(mm) |
Chiều dài cơ sở |
1800 + 4600 + 1350(mm) |
Mặt cắt khung xe |
U300x80x(8+8)mm |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân |
13.560(kG) |
Tải trọng |
17.310 (kG) |
Trọng lượng toàn bộ |
31.000(kG) |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
35% |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
10,4(m) |
Tốc độ tối đa |
95(km/h) |
Dung tích bình nhiên liệu |
400 (lít) |