Xe tải Thaco Frontier 140
- Giá: Liên hệ0901.086.379
MUA XE TRẢ GÓP - Chỉ cần TRẢ TRƯỚC 10 - 30 %
- + Giao xe & thùng trong 20 ngày.
- + Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- + Lãi suất ưu đãi, không cần thế chấp
Dịch vụ ĐÓNG THÙNG XE TẢI
Thông số kỹ thuật | : | ||
Hãng sản xuất | : Thaco Trường Hải | ||
Xuất xứ | : Việt Nam | ||
Tải trọng | : 1,400 kg | ||
Tổng trọng tải | : 3,595 kg | ||
Kích thước tổng thể | : 5.430 x 1.780 x 2.100 | ||
Kích thước thùng | : 3.500 x 1.670 x 380 | ||
Dung tích xy lanh | : 2.957 | ||
Hệ thống trợ lực | : Có | ||
Hệ thống phanh | : Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Lốp xe | : 6.50-16/5.50-13 | ||
kiểu ca bin | : Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | ||
Màu xe | : Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây | ||
Phụ kiện kèm theo | : 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa | ||
Tình trạng | : Mới 100% | ||
Thời gian bảo hành | : 24 tháng hoặc 50.000 km |
ĐỘNG CƠ |
KIA JT |
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
2.957 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
98 x 98 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
67,5/4.000 Kw/rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
195/2.200 Nm/rpm |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
|
1st/2nd |
5,192/2,621 |
3rd/4th |
1,536/1,000 |
5th/rev |
0,865/4,432 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
|
Trước/Sau |
6.50-16/Dual 5.50-13 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
5.330 x 1.770 x 2.120 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
3.400 x 1.650 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
1.470/1.270 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.760 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải |
1.980 kg |
Tải trọng |
1.400 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
3.605 kg |
Số chỗ ngồi |
03 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
≥ 35% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
≤ 5,5 m |
Tốc độ tối đa |
123 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
60 l |